Có 2 kết quả:
八風穴 bā fēng xué ㄅㄚ ㄈㄥ ㄒㄩㄝˊ • 八风穴 bā fēng xué ㄅㄚ ㄈㄥ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"eight wind points", name of a set of acupuncture points (EX-LE-10), four on each foot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
"eight wind points", name of a set of acupuncture points (EX-LE-10), four on each foot
Bình luận 0